Có 2 kết quả:
气色 qì sè ㄑㄧˋ ㄙㄜˋ • 氣色 qì sè ㄑㄧˋ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
complexion
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
complexion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0